Bạn đã bao giờ tự hỏi “dog trong tiếng Việt là gì?” hay “cat trong tiếng Việt là gì?” chưa? Nếu bạn đang tìm kiếm câu trả lời cho những thắc mắc này, hãy cùng tìm hiểu ngay 40+ từ vựng về động vật trong bài viết dưới đây nhé!
Lưu ý: Để đảm bảo câu văn không bị cụt, trong tiếng Việt thông thường chúng ta thêm từ “con” trước tên các loài động vật.
Contents
1. Vật Nuôi Trong Nhà – Tên Các Con Vật Bằng Tiếng Việt
Chó, mèo, lợn, gà,… là những vật nuôi gần gũi nhất với chúng ta và thường được coi như thành viên trong gia đình. Dưới đây là cách nói và viết tên của các vật nuôi bằng tiếng Việt:
Tiếng Việt | Tiếng Anh
Con chó | Dog Con mèo | Cat Con gà | Chicken Con vịt | Duck Con lợn | Pig Con dê | Goat Con bò | Cow Con trâu | Buffalo Con ngỗng | Goose Con thỏ | Rabbit Con rùa | Turtle
Ví dụ:
- Tôi rất thích con chó nhà hàng xóm vì nó rất khôn (I really like my neighbor’s dog because he is very smart).
- Con trâu được coi là biểu tượng cho nền nông nghiệp Việt Nam (The buffalo is considered a symbol of Vietnamese agriculture).
2. Tên Các Động Vật Trên Cạn
Dưới đây là tên gọi trong tiếng Việt của một số động vật trên cạn gần gũi và thường xuyên xuất hiện:
Tiếng Việt | Tiếng Anh
Con hổ | Tiger Con sư tử | Lion Con kiến | Ant Con khỉ | Monkey Con gấu | Bear Con voi | Elephant Con ngựa vằn | Zebra Con sóc | Squirrel Con cáo | Fox Con hươu cao cổ | Giraffe Con nhím | Porcupine Con hà mã | Hippopotamus Con tê giác | Rhinoceros Con nai | Deer Con dơi | Bat Con chó sói | Wolf Con lạc đà | Camel Con ong | Bee Con rắn | Snake Con gấu trúc | Panda
3. Động Vật Dưới Nước
“Fish” trong tiếng Việt là cá, “shark” trong tiếng Việt là cá mập, bạn đã biết chưa? Hãy cùng kiểm tra trình độ tiếng Việt của mình với bảng tham khảo dưới đây:
Tiếng Việt | Tiếng Anh
Cá heo | Dolphin Cá mập | Shark Cá voi | Whale Con lươn | Eel Chim cánh cụt | Penguin Bạch tuộc | Octopus Con sứa | Jellyfish Sao biển | Starfish Cá | Fish Con tôm | Prawn Tôm hùm | Lobster Con mực | Squid Con hàu | Oyster Cá sấu | Crocodile Cá hồi | Salmon Cá kiếm | Swordfish Con ngao/ Con nghêu | Clam Hải cẩu | Seal San hô | Coral Cá ngựa | Seahorse
4. Các Thành Ngữ, Cụm Từ Về Động Vật Trong Tiếng Việt
Các thành ngữ và cụm từ về động vật thường xuyên được sử dụng trong tiếng Việt, làm cho câu văn và đoạn hội thoại trở nên thú vị hơn. Hãy cùng tìm hiểu và đoán nghĩa của những thành ngữ dưới đây:
- “Ăn như mèo mửa” (Eat like a cat): Nghĩa là ăn rất ít.
- “Ăn như hổ vồ” (Eat like a tiger): Nghĩa là ăn rất nhiều so với người bình thường.
- “Nhát như thỏ đế” (Being afraid like a rabbit): Nghĩa là nhút nhát, rụt rè.
- “Chậm như rùa” (Slow like a turtle): Nghĩa là chậm chạp.
- “Ngang như cua” (Cross like a crab): Nghĩa là bướng bỉnh, cố chấp.
- “Câm như hến” (Mute like a clam): Nghĩa là không nói gì.
- “Giọng như vịt đực” (Sound like a duck): Nghĩa là giọng nói khàn, không trong trẻo, thường là giọng của con trai khi đến tuổi dậy thì.
Với những kiến thức được chia sẻ trong bài viết này, chúng ta có thể dễ dàng ghi nhớ tên các con vật bằng tiếng Việt. Hãy luyện tập thường xuyên bằng những cuộc hội thoại ngắn để ghi nhớ lâu hơn nhé!
Nếu bạn đang muốn học tiếng Việt một cách tự nhiên và hiểu hơn về văn hóa Việt Nam, hãy tham khảo các khóa học đặc biệt tại Fiance media . Để biết thêm thông tin và được tư vấn miễn phí, hãy liên hệ với Jellyfish Vietnam qua số hotline 0961.275.006.
Đang tải…