Phân biệt cách dùng Put on/ Wear/ Dress/ Get dressed/ Have on – Từ “Mặc” trong tiếng Anh

Bạn có bao giờ bối rối khi phải chọn giữa “put on”, “wear”, “dress”, “get dressed” hay “have on” khi muốn diễn tả việc “mặc” trong tiếng Anh? Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng cách dùng của từng từ, kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu, giúp bạn tự tin sử dụng chúng một cách chính xác.

1. Put on: Mặc vào, đeo vào, đội vào

“Put on” nhấn mạnh vào hành động mặc đồ, đeo trang sức hoặc đội mũ nón.

put on the helmet

Ví dụ:

  • It’s cold outside. Put on your jacket! (Mặc áo khoác vào đi!)

Lưu ý: “Put on” là ngoại động từ, luôn đi kèm tân ngữ.

2. Wear: Mặc, đeo, đội (trong trạng thái)

“Wear” diễn tả trạng thái đang mặc hoặc đeo thứ gì đó trên người.

Ví dụ:

  • She’s wearing a beautiful dress today. (Hôm nay cô ấy mặc một chiếc váy thật đẹp.)

Lưu ý:

  • “Wear” có thể dùng cho cả quần áo, trang sức, phụ kiện, kiểu tóc và râu.
  • “Wear” thường được dùng trong các thì tiếp diễn.

3. Dress: Mặc quần áo

“Dress” thường được dùng với nghĩa mặc quần áo nói chung.

Ví dụ:

  • It takes me 30 minutes to dress in the morning. (Tôi mất 30 phút để mặc quần áo vào buổi sáng.)

Lưu ý:

  • “Dress” có thể là nội động từ (không cần tân ngữ) hoặc ngoại động từ.
  • Khi là ngoại động từ, “dress” thường dùng với đại từ phản thân (dress myself, dress yourself) hoặc mặc quần áo cho ai đó (dress the baby).

4. Have on: Đang mặc

“Have on” tương tự như “wear”, diễn tả trạng thái đang mặc gì đó.

Ví dụ:

  • He has on a blue shirt and black pants. (Anh ấy đang mặc áo sơ mi xanh và quần tây đen.)

5. Get dressed: Mặc quần áo (nhấn mạnh hành động)

“Get dressed” nhấn mạnh vào hành động mặc quần áo, tương tự “put on clothes”.

Ví dụ:

  • Get dressed quickly, we’re late! (Mặc đồ nhanh lên, chúng ta trễ rồi!)

Tổng kết

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn phân biệt rõ ràng cách dùng của “put on”, “wear”, “dress”, “get dressed” và “have on”. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác bạn nhé!