“Tứ hỉ” và “Tứ thống khổ”

Bài thơ cổ “Cửu hạn phùng cam vũ/ Tha hương ngộ cố tri/ Động phòng hoa chúc dạ/ Kim bảng quải danh thì” đã được ghi lại trong cuốn sách Ấu học ngũ ngôn thi. Cuốn sách này bao gồm 278 câu thơ, khuyến khích học sinh chăm chỉ học tập để thành công và thăng tiến trong cuộc sống. Đây là sách được các giáo sư ngày xưa ở Việt Nam dạy cho học sinh sau khi học xong Tam tự kinh. Nghiên cứu “Dung trai tùy bút” của Hồng Mại thời nhà Tống cho biết rằng đây là bài thơ của một tác giả vô danh, có thể ra đời từ thời Bắc Tống (960 – 1127) hoặc thậm chí sớm hơn. Bài thơ dân gian này thường được dạy trong các trường ở vùng nông thôn Trung Quốc xưa.

Tất cả các bài thơ trong sách Ấu học ngũ ngôn thi đều có đầu đề từ câu thơ đầu tiên. Ví dụ, bài thơ đang nói đến có đầu đề là “Cửu hạn phùng cam vũ”. Đoạn thơ đã được dịch sang tiếng Việt là: “Nắng hạn gặp mưa rào/ Xa quê gặp bạn cũ/ Động phòng đêm hoa chúc/ Bảng vàng thi đỗ cao”. Dựa trên nội dung của bài thơ, người đời sau này đã đặt tên bài thơ là “Tứ hỉ” (Bốn điều mừng vui).

Có một truyền thuyết văn chương về bài thơ nổi tiếng này, cho rằng nó bắt nguồn từ nhà thơ, nhà soạn tuồng Bùi Hữu Nghĩa (1807-1872) ở Đồng Nai, người đã từng giữ chức quan dưới triều Nguyễn. Năm 1835, ông đỗ vị trí giải nguyên (thủ khoa) trong kỳ thi Hương ở Gia Định, từ đó ông được biết đến là Thủ khoa Nghĩa.

Bùi Hữu Nghĩa nổi tiếng là một nhà thơ xuất sắc. Để chế giễu những người coi thường thơ Việt, ông luôn cho rằng thơ Trung Quốc tuyệt vời và là tiêu chuẩn để các nhà thơ Việt học tập. Ông đã “khám phá” bài thơ “Tứ hỉ” và “mổ xẻ” nó ra. Ông cho rằng, nắng hạn kéo dài mà gặp mưa là chuyện bình thường, không đáng mừng. Gặp lại người bạn cũ khi đi xa quê là điều không đến nỗi vui sướng quá mức. Khi kết hôn, việc có phòng riêng là chuyện bình thường trong cuộc sống. Học giỏi và đỗ đạt kỳ thi cũng đúng là vui nhưng không cần phải quá phấn khởi.

Ông đã đưa ra đề xuất thêm hai chữ vào đầu mỗi câu để thể hiện đúng ý nghĩa của “Tứ hỉ”.

“Thập niên cửu hạn phùng cam vũ”. Nếu sau 10 năm nắng khô gặp một cơn mưa (cam vũ là mưa lành, mưa đúng lúc) thì đó thực sự là điều kỳ diệu.

“Thiên lý tha hương ngộ cố tri”. Đi xa hàng ngàn dặm và gặp người quen mới thực sự là niềm vui không thể nào tả.

“Thục nữ động phòng hoa chúc dạ”. Cô gái trong sáng nhẹ nhàng có cơ hội trải nghiệm tình yêu đích thực trong phòng riêng.

“Nột nho kim bảng quải danh thì”. Đi thi thành công nhưng tên mình không được ghi trên bảng vàng thì đó là trái tim đau khổ.

Ngoài ra, ông Bùi Hữu Nghĩa còn đề xuất thêm hai chữ khác vào đầu mỗi câu để bài thơ trở thành “Tứ thống khổ” (Bốn điều đau khổ).

“Diêm điền cửu hạn phùng cam vũ”. Ruộng muối chịu nắng lâu nhưng khi có một cơn mưa đổ xuống, đó là sự thất bại tột cùng.

“Đào trái tha hương ngộ cố tri”. Trốn nợ chạy xa nhưng gặp người quen, liệu có phải là khó khăn không?

“Yểm hoạn động phòng hoa chúc dạ”. Khi mắc bệnh mà vẫn có cơ hội ở trong phòng riêng, liệu đó có phải là sự đắng cay không?

“Cừu nhân kim bảng quải danh thì”. Kẻ thù (với ta) lại được ghi danh trên bảng vàng, đó đúng là đau khổ (đối với ta).

Nhờ vào những thay đổi nhỏ trong các câu thơ, Thủ khoa Nghĩa đã biến bài thơ ngũ ngôn ban đầu thành hai bài thất ngôn hoàn toàn trái ngược nhau. Điều này chứng tỏ tài năng của ông làm nhà thơ nổi tiếng từ Đồng Nai. Dân gian còn nhớ đến ông như nhắc: “Đồng Nai có bốn rồng vàng, Lộc họa, Lễ phú, Sang đàn, Nghĩa thi”.

Tìm hiểu thêm về văn hóa và nghệ thuật Việt Nam tại Fiance media .